Tìm hiểu thông số giấy in nhiệt, mavachso sẽ giải thích các thông số kỹ thuật chính của giấy nhiệt mà bạn cần cân nhắc khi mua giấy nhiệt. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số kỹ thuật và đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.
Cấu tạo giấy in nhiệt

Giấy nhiệt là một loại giấy đặc biệt tạo ra văn bản hoặc hình ảnh khi tiếp xúc với nhiệt. Nó loại bỏ việc sử dụng máy in phun và mực in truyền thống và đắt tiền. Các thành phần cấu tạo nên giấy nhiệt bao gồm:
- Giấy nền: Được làm từ giấy hoạt động như một chất nền cho các lớp phía trên. Đảm bảo nó các lớp trên bề mặt có thể phản ứng với nhiệt và hiển thị văn bản và hình ảnh khi đi qua đầu máy in nhiệt.
- Lớp phủ: Có tác dụng góp phần làm cho hình ảnh hoặc văn bản cuối cùng được in rõ nét hơn.
- Lớp phủ nhiệt: Đây là lớp quan trọng nhất trong cấu trúc giấy in nhiệt. Về cơ bản, nó bao gồm ba thành phần: chất tạo màu, chất nhận màu và chất nhạy màu. Các thành phần này tạo ra phản ứng hóa học dưới nhiệt khi tiếp xúc với đầu in. Lớp phủ này chịu trách nhiệm về độ nhạy nhiệt của giấy và độ sắc nét của bản in.
- Lớp phủ trên cùng: Một số loại giấy nhiệt cao cấp có thể có thêm 1 lớp phủ trên cùng. Giúp tăng thêm một lớp bảo vệ chống lại các yếu tố môi trường như tia UV, dầu và độ ẩm. Lớp này bảo quản thông tin đã in, kéo dài tuổi thọ của giấy.
- Lớp phủ mặt sau: Một lớp phủ mặt sau tùy chọn được áp dụng cho mặt sau của giấy. Lớp này có thể cung cấp khả năng bảo vệ bổ sung và cải thiện hiệu suất của giấy bằng cách giảm tĩnh điện và ma sát, có thể có lợi cho môi trường in tốc độ cao.
Các thông số kỹ thuật của giấy nhiệt

Cùng mavachso tìm hiểu các thông số giấy in nhiệt:
Trọng lượng giấy
Trọng lượng của giấy trên một đơn vị diện tích, được đo bằng gam trên mét vuông (gsm). Biết GSM là điều cần thiết để xác định độ dày, độ cứng và độ bền của giấy. Định lượng cao có nghĩa là giấy dày hơn và có thể chịu được nhiều yếu tố môi trường hơn. Các loại giấy nhiệt được sản xuất có định lượng cao hơn như 70gsm và 80gsm. Chúng sẽ ít khả năng bị rách hoặc nhàu hơn, lý tưởng để in vé và hồ sơ y tế. Giấy nhiệt có định lượng thấp hơn như 48gsm và 55gsm mềm và nhẹ. Chủ yếu được sử dụng để in giấy hóa đơn cho thiết bị bán hàng.
Độ dày giấy
Độ dày của giấy nhiệt ảnh hưởng đến độ cứng hoặc độ mềm dẻo của nó. Giấy dày hơn bền hơn và ít bị cong vênh hoặc biến dạng hơn, điều này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng in. Nhưng giấy dày hơn đồng nghĩa với việc cuộn giấy sẽ dày và to hơn. Có thể trong một số trường hợp chúng sẽ ít giấy hơn có thể vừa trên một cuộn.
Điều này làm tăng tần suất thay đổi cuộn trong máy in, điều này chắc chắn không lý tưởng cho máy tính tiền trong nhà hàng in hóa đơn ngay lập tức. Ví dụ, đối với kích thước cuộn giấy in hóa đơn nhiệt phổ biến là K80 x 80mm, giấy 55gsm có chiều dài là 80m, trong khi giấy 70gsm chỉ có 50m, dẫn đến chênh lệch chiều dài là 30m. Đây cũng là thông số giấy in nhiệt bạn có thể dễ dàng kiểm tra nhất.
Độ bền của giấy
Độ bền của giấy là khả năng tối đa mà giấy có thể chịu được khi bị kéo căng. Độ bền của giấy quyết định khả năng chống hao mòn của giấy, dù là trong quá trình in ấn hay xử lý và sử dụng.
Độ trắng của bề mặt
Bề mặt có độ trắng cao cho biết khả năng phản chiếu ánh sáng của giấy. Cũng là một phần có thể đánh giá đến độ rõ nét của hình ảnh hoặc văn bản được in. Độ trắng của mặt giấy rất quan trọng vì nếu giấy có độ sáng cao hơn, nó sẽ tạo ra độ rõ nét và dễ đọc hơn khi in.
Độ mịn của mặt giấy
Độ mịn của mặt giấy là độ đều và độ nhất quán của bề mặt giấy. Độ mịn của giấy nhiệt đóng vai trò quan trọng trong chất lượng hình ảnh in và tuổi thọ của đầu in. Khi bề mặt giấy mịn hơn, nó cho phép in sắc nét và chính xác hơn. Vì đầu in nhiệt tiếp xúc tốt hơn với giấy. Thêm vào đó, giấy mịn hơn giúp đầu in ít bị hao mòn hơn, giúp đầu in bền hơn.
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh trong giấy in nhiệt đề cập đến mật độ các hình ảnh mà giấy có thể hiển thị. Mật độ càng cao thì hình ảnh thì độ tương phản của hình ảnh càng tốt. Mật độ hình ảnh cao hơn có nghĩa là hình ảnh tối hơn và mạnh hơn. Trong khi mật độ hình ảnh thấp hơn dẫn đến hình ảnh sáng hơn. Tính chất này đảm bảo thông tin in nổi bật và dễ đọc. Đặc biệt là trong điều kiện thiếu sáng hoặc khi xử lý văn bản nhỏ. Vì vậy, có mật độ hình ảnh tốt đảm bảo bản in của bạn sắc nét, rõ ràng và dễ đọc, bất kể điều kiện nào.
Độ nhạy nhiệt
Độ nhạy nhiệt là chỉ số chỉ mức độ giấy có thể tạo ra hình ảnh ở các tốc độ và mức năng lượng khác nhau trong quá trình in. Về cơ bản, nó đo khả năng tạo ra hình ảnh chính xác của giấy trong các điều kiện in khác nhau.

Độ nhạy nhiệt cao hơn có nghĩa là giấy có thể đạt được hình ảnh tối hơn với ít năng lượng hơn. Cho phép tốc độ in nhanh hơn mà không cần điều chỉnh cài đặt máy in. Điều này rất quan trọng trong nhu cầu in tốc độ cao. Vì vậy, nếu bạn có nhu cầu in ấn nhanh, thì cần phải có loại giấy nhiệt có độ nhạy nhiệt tốt.
Khả năng tương phản
Khả năng tương phản là tất cả về việc tạo ra hình ảnh tối nhất có thể trên giấy. Đảm bảo độ tương phản và khả năng đọc tốt nhất, điều này không thể thiếu đối với các ứng dụng như mã vạch và mã QR. Việc hướng đến mật độ tối đa giúp bạn đạt được độ rõ nét cao nhất.
Khả năng chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt đảm bảo thông tin in vẫn rõ ràng trong thời gian dài. Khi giấy được bảo quản hoặc lưu trữ trong môi trường mà giấy có thể phải chịu nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt tốt, bạn có thể tin tưởng vào độ bền của bản in, bất kể nhiệt độ nóng đến mức nào.
Chống ẩm
Chống ẩm có thể giúp giấy có thể tránh bị đổi màu trong điều kiện ẩm ướt. Chất lượng này giúp giấy trông sạch sẽ và thông tin in có thể đọc được, ngay cả khi ẩm ướt. Nếu bạn làm việc trong môi trường ẩm ướt, một lớp nền chống ẩm tốt. Sẽ đảm bảo giấy của bạn luôn sạch và khô thoáng.
Chống ẩm có khả năng của giấy giữ cho hình ảnh in nguyên vẹn ngay cả trong điều kiện ẩm ướt. Đảm bảo thông tin in của bạn vẫn rõ nét và bền lâu hơn. Nếu bạn đang tìm nguồn cung cấp giấy nhiệt, hãy kiểm tra thông số kỹ thuật này. Nếu bạn sẽ sử dụng chúng ở những nơi có độ ẩm cao như nhà bếp hoặc ngoài trời.
Chống đổi màu khi tiếp xúc ánh sáng
Khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh đồng nghĩa là có nguy cơ tiếp xúc với nhiệt độ cao. Khả năng chống đổi màu của giấy khi tiếp xúc với ánh sáng. Nó ngăn ngừa phai màu và giữ cho hình ảnh của bạn rõ nét theo thời gian.
Đây được xem là khả năng giữ hình ảnh in của giấy, ngay cả khi tiếp xúc với ánh sáng. Có nghĩa là thông tin đã in của bạn vẫn rõ ràng và sắc nét theo thời gian. Cho dù bản in đó bị tác động dưới ánh sáng mặt trời hay bất kỳ nguồn sáng nào khác. Tính năng này hoàn hảo cho các ứng dụng không thể tránh khỏi việc tiếp xúc với ánh sáng. Độ bền đảm bảo bản in của bạn vẫn sắc nét và dễ đọc như ngày mới in.
Khả năng lưu trữ hình ảnh
Khả năng lưu trữ hình ảnh là khả năng giấy nhiệt. Là chúng có thể giữ nguyên hình ảnh in trong thời gian dài. Có nghĩa là thông tin của bạn vẫn rõ ràng và dễ đọc trong thời gian dài tùy theo nhu cầu lưu trữ. Với khả năng lưu trữ hình ảnh mạnh mẽ, bạn có thể tin tưởng rằng các bản in của mình vẫn dễ đọc và đáng tin cậy trong nhiều năm tới.
Kết luận
Nếu bạn biết được thông số giấy in nhiệt chúng giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của mình. Kiến thức này đảm bảo hiệu suất cao nhất. Và bản in rõ nét đồng thời kéo dài tuổi thọ của vật liệu in.